Vinfast Herio Green Mini Bus
Giới thiệu về VinFast Herio Green
VinFast Herio Green là mẫu xe sedan điện cỡ C được VinFast ra mắt vào ngày 9/1/2025, thuộc dòng sản phẩm “Green” dành cho dịch vụ vận tải công nghệ và xe hợp đồng. Được thiết kế để tối ưu hóa chi phí vận hành và trải nghiệm hành khách, Herio Green nhắm đến các tài xế công nghệ, doanh nghiệp vận tải và khách hàng cần phương tiện di chuyển xanh, tiện nghi. Với thiết kế thanh lịch, không gian nội thất rộng rãi, công nghệ tiên tiến và chi phí sử dụng thấp, Herio Green là lựa chọn cạnh tranh trong phân khúc sedan điện tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp cho các dịch vụ như Xanh SM.
Quá trình phát triển VinFast Herio Green
Herio Green được phát triển dựa trên chiến lược của VinFast trong việc mở rộng danh mục xe điện và thúc đẩy giao thông bền vững:
- 2017: VinFast khởi công nhà máy sản xuất tại Hải Phòng, tạo nền tảng cho các dòng xe điện, bao gồm sedan, SUV và xe thương mại.
- 2021-2022: VinFast công bố chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện, tập trung vào công nghệ pin LFP (Lithium Iron Phosphate) và các tính năng thông minh như cập nhật phần mềm OTA và trợ lý ảo.
- 2024-2025: VinFast ra mắt dòng sản phẩm “Green” với bốn mẫu xe: Minio Green, Herio Green, Nerio Green và Limo Green, trong đó Herio Green là sedan điện đầu tiên của hãng dành riêng cho vận tải. Xe được phát triển với sự hợp tác của các đối tác thiết kế quốc tế, tập trung vào tính thực dụng và trải nghiệm hành khách.
- Tháng 3/2025: VinFast mở đặt cọc cho Herio Green từ ngày 17/3 đến 24/3, thu hút hàng chục nghìn đơn hàng trong 72 giờ, chủ yếu từ các công ty vận tải và tài xế công nghệ. Xe dự kiến giao hàng từ tháng 5/2025.
- Hợp tác chiến lược: Herio Green được tích hợp vào hệ sinh thái của Xanh SM, hỗ trợ các dịch vụ taxi điện tại Việt Nam, Philippines và Lào, góp phần mở rộng tầm ảnh hưởng của VinFast trên thị trường quốc tế.
Herio Green được sản xuất tại nhà máy Hải Phòng, sử dụng pin LFP 41.9 kWh, cho phép di chuyển đến 310 km mỗi lần sạc đầy, với khả năng sạc nhanh từ 10-70% trong khoảng 27 phút.
Các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc sedan cỡ C tại Việt Nam, VinFast Herio Green cạnh tranh với cả xe điện và xe động cơ đốt trong. Các đối thủ chính bao gồm:
- Toyota Corolla Altis: Giá từ 725-868 triệu VND, sử dụng động cơ xăng hoặc hybrid, nổi bật với độ bền và thương hiệu lâu đời.
- Honda Civic: Giá từ 730-870 triệu VND, cạnh tranh nhờ thiết kế thể thao và hiệu suất, nhưng chỉ có phiên bản động cơ xăng.
- Mazda 3: Giá từ 669-849 triệu VND, được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng và nhiều tính năng, sử dụng động cơ xăng.
- Kia K3: Giá từ 589-769 triệu VND, phổ biến với giá cả phải chăng và thiết kế trẻ trung, nhưng chỉ có động cơ xăng.
- BYD Seal: Mẫu sedan điện từ Trung Quốc, giá ~700-800 triệu VND, cạnh tranh trực tiếp với Herio Green về công nghệ điện, nhưng tầm hoạt động thấp hơn (~300 km).
Herio Green nổi bật nhờ chi phí vận hành thấp (khoảng 25-30% so với xe xăng), sạc miễn phí tại trạm V-Green đến 30/6/2027, và các tính năng an toàn, tiện nghi cao cấp như hệ thống Secure to Safe (S2S) và camera 360 độ. Thách thức chính là cơ sở hạ tầng sạc chưa phổ biến và sự cạnh tranh từ các thương hiệu xe xăng lâu đời.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
- Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: Dài 4.690 mm, rộng 1.829 mm, cao 1.470 mm, chiều dài cơ sở 2.800 mm, khoảng sáng gầm 150 mm, phù hợp di chuyển trong đô thị.
- Động cơ và pin: Động cơ điện 110 kW (147 mã lực), mô-men xoắn 242 Nm, dẫn động cầu trước. Pin LFP 41.9 kWh, tầm hoạt động 280-310 km (theo tiêu chuẩn NEDC). Sạc nhanh DC (10-70% trong 27 phút, tối đa 180 km sau 18 phút sạc), sạc AC đầy trong ~8 giờ.
- Tính năng an toàn: 6 túi khí (trước, bên, rèm), phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, giám sát áp suất lốp, và hệ thống Secure to Safe (S2S) với camera giám sát hành khách và rủi ro ban đêm.
- Tiện nghi: Màn hình trung tâm 10-12,8 inch, trợ lý ảo, điều khiển giọng nói, hệ thống lọc không khí HEPA, ghế bọc da công nghiệp, điều hòa tự động hai vùng, cửa gió hàng ghế sau, đèn pha LED tự động, mâm hợp kim 17 inch.
- Màu sắc: 6 tùy chọn ngoại thất (VinFast Blue, Crimson Red, Neptune Grey, Desat Silver, Brahminy White, Jet Black) và 2 tùy chọn nội thất (Đen, Beige).
- Giá bán và ưu đãi:
- Giá niêm yết: 650 triệu VND (bao gồm pin), cạnh tranh trong phân khúc sedan cỡ C.
- Ưu đãi đặt cọc (17-24/3/2025): Giảm 10 triệu VND, sạc miễn phí tại trạm V-Green đến 30/6/2027, miễn 100% lệ phí trước bạ, chia sẻ doanh thu 90% trong 3 năm qua nền tảng Xanh SM.
- Chính sách trả góp: Hỗ trợ vay đến 80% giá trị xe, lãi suất ưu đãi 5.5%/năm trong 7 năm.
- Bảo hành: 7 năm hoặc 160.000 km cho xe, 8 năm không giới hạn số km cho pin.
- Thị trường mục tiêu: Herio Green hướng đến các tài xế công nghệ, doanh nghiệp vận tải và cá nhân kinh doanh dịch vụ cao cấp. Với không gian rộng rãi, đặc biệt ở hàng ghế sau, cùng các tính năng an toàn và tiện nghi, xe phù hợp cho dịch vụ taxi điện (Xanh SM) và xe hợp đồng. Chi phí vận hành thấp và chính sách hỗ trợ tài chính giúp Herio Green trở thành “cỗ máy kiếm tiền” hấp dẫn.
Kết luận
VinFast Herio Green là mẫu sedan điện chiến lược trong dòng sản phẩm “Green” của VinFast, mang đến giải pháp di chuyển xanh, tiết kiệm và tiện nghi cho phân khúc vận tải công nghệ. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và chính sách ưu đãi hấp dẫn, Herio Green có tiềm năng cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ xe xăng và xe điện khác. Tuy nhiên, VinFast cần tiếp tục mở rộng hạ tầng trạm sạc và nâng cao nhận thức về xe điện để đảm bảo sự thành công lâu dài của mẫu xe này.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
| Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
| Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
| Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
| Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
|---|---|---|---|
| Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
| Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
| Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
| Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.